来館
らいかん「LAI QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến đại sứ quán, nhà hát, thư viện, v.v.

Bảng chia động từ của 来館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来館する/らいかんする |
Quá khứ (た) | 来館した |
Phủ định (未然) | 来館しない |
Lịch sự (丁寧) | 来館します |
te (て) | 来館して |
Khả năng (可能) | 来館できる |
Thụ động (受身) | 来館される |
Sai khiến (使役) | 来館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来館すられる |
Điều kiện (条件) | 来館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来館しろ |
Ý chí (意向) | 来館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来館するな |