Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杭全神社
全社 ぜんしゃ
toàn công ty, cả công ty; tất cả các công ty
神社 じんじゃ
đền
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
杭 くい
giàn, cái cọc