杯を差す
さかずきをさす はいをさす「BÔI SOA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Mời một tách (rượu sake,...)
Bảng chia động từ của 杯を差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杯を差す/さかずきをさすす |
Quá khứ (た) | 杯を差した |
Phủ định (未然) | 杯を差さない |
Lịch sự (丁寧) | 杯を差します |
te (て) | 杯を差して |
Khả năng (可能) | 杯を差せる |
Thụ động (受身) | 杯を差される |
Sai khiến (使役) | 杯を差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杯を差す |
Điều kiện (条件) | 杯を差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 杯を差せ |
Ý chí (意向) | 杯を差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 杯を差すな |
杯を差す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杯を差す
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
杯を干す さかずきをほす はいをほす
uống cúp khô đi
杯をする さかずきをする
to share a cup of sake (in commemoration of something)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
釘を差す くぎをさす
đưa cho một cảnh báo; nhắc nhở (một người) (của)
水を差す みずをさす
gây cản trở, gây khó khăn
刀を差す かたなをさす
đep gươm, đeo kiếm