Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釘を刺す くぎをさす
cảnh báo, nhắc nhở
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
杯を差す さかずきをさす はいをさす
mời một tách (rượu sake,...)
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
水を差す みずをさす
gây cản trở, gây khó khăn
刀を差す かたなをさす
đep gươm, đeo kiếm