Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東へ西へ
東へ東へ ひがしへひがしへ
constantly eastward
heh-heh, hee-hee, ha ha
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
tee-hee, giggle
đùi 0 rắm, chùi gháu, xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, ngoài ra, vả lại, đừng hòng, (từ hiếm, nghĩa hiếm), further
へらへら へらへら
dại dột
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher