Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東アナトリア地方
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
関東地方 かんとうちほう
Khu vực Kanto của Nhật Bản (Bao gồm Tokio, Kanagawa, Saitama, Gunma, Tochigi, Ibaraki An d Chiba
東海地方 とうかいちほう
vùng biển Đông.
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
アナトリア語派 アナトリアごは
ngữ tộc Tiểu Á (hay ngữ tộc Anatolia là một ngữ tộc đã biến mất thuộc ngữ hệ Ấn-Âu hiện diện ở Tiểu Á thời cổ đại)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi