Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東インド会社
イギリス東インド会社 イギリスひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Anh
オランダ東インド会社 オランダひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Hà Lan
ひがしインド 東インド
đông Ấn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東インド ひがしインド ひがしいんど
đông Ấn