Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東シナ海 ひがしシナかい
biển đông( biển phía nam trung quốc)
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
南シナ海 みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
問題 もんだい
vấn đề.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi