Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハト
Chim bồ câu
ハト科 ハトか
họ bồ câu
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
ハト派 ハトは はとは
dove, moderate, soft-liner
ハト目 ハトもく はともく
Columbiformes, order of birds comprising pigeons and doves