Các từ liên quan tới 東ヨーロッパ夏時間
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
東ヨーロッパ ひがしヨーロッパ
Đông Âu
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
米東部時間 べいとうぶじかん
thời gian chuẩn phương đông (chúng ta)
夏時刻 なつじこく
khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè