Các từ liên quan tới 東京アナウンス・声優アカデミー
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
アナウンス アナウンス
sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài;
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
アカデミー アキャデミィ アカデミー
hàn lâm
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
アナウンス効果 アナウンスこーか
hiệu ứng cáo thị
スポットアナウンス スポット・アナウンス
spot announcement