Các từ liên quan tới 東京スポーツ杯2歳ステークス
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
giải đua ngựa có thưởng (các chủ ngựa sẽ góp tiền và số tiền đó sẽ được phân chia dưới dạng tiền thưởng dựa trên thứ hạng của các con ngựa tham gia cuộc đua)
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu