Các từ liên quan tới 東京メトロ千代田線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
メトロ メトロ
tàu điện ngầm.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm