Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京メトロ銀座線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
メトロ メトロ
tàu điện ngầm.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc