Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京一人暮らし
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
東京人 とうきょうじん とうけいじん
người Tokyo
二人暮らし ふたりぐらし
2 người sống cùng nhau
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)