Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京一極集中
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
一極集中 いっきょくしゅうちゅう
tập trung cao độ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極東 きょくとう
Viễn Đông
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
ひがしインド 東インド
đông Ấn