Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京上空三十秒
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.