Các từ liên quan tới 東京二十三区清掃一部事務組合
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
二十三夜 にじゅうさんや
đêm 23 âm lịch – đặc biệt là vào tháng 8 âm lịch
清掃 せいそう
sự quét tước; sự dọn dẹp.
業務用清掃ブラシ ぎょうむようせいそうブラシ
bbàn chải vệ sinh công nghiệp