Các từ liên quan tới 東京企画 (CMサービス)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
企画 きかく
qui hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画室 きかくしつ
lập kế hoạch văn phòng
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
企画性 きかくせい
khả năng làm những kế hoạch