Các từ liên quan tới 東京大学本郷地区キャンパス
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
本郷 ほんごう
one's hometown
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto