Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京左翼劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
左翼 さよく
cánh trái.
京劇 きょうげき けいげき
ô-pe-ra tiếng trung hoa cổ điển
左翼党 さよくとう
Đảng cánh tả
左翼系 さよくけい
left-leaning, left-wing, leftist
新左翼 しんさよく
cánh tả mới (trường phái tư duy)