Các từ liên quan tới 東京栄養食糧専門学校
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
食/栄養 しょく/えいよう
Thực phẩm / dinh dưỡng
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
食糧 しょくりょう
lương thực.