Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
警察 けいさつ
cánh sát
東署 ひがししょ
eastern department, eastern office
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh