Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京深夜舞台
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
深夜 しんや
đêm sâu; đêm khuya
舞台 ぶたい
bệ
京舞 きょうまい
điệu nhảy truyền thống của vùng Kyoto
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''