Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京湾炎上
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
東京湾 とうきょうわん
Vịnh Tokyo
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
上京 じょうきょう
việc đi tới Tokyo
ひがしインド 東インド
đông Ấn