Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京濾器
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
圧濾器 あつろき
máy lọc áp suất
濾水器 ろすいき
máy lọc nước
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひがしインド 東インド
đông Ấn