Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京男子図鑑
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
図鑑 ずかん
Từ điển bằng hình ảnh
色図鑑 いろずかん
Sách tham khảo có minh hoạ màu
東男 あずまおとこ
người đàn ông sinh tại Edo người đến từ các nước phía Đông; kẻ man di, mọi rợ; kẻ quê mùa, thô lỗ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
ひがしインド 東インド
đông Ấn