Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京精密
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
東密 とうみつ
eastern esotericism
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác