Các từ liên quan tới 東京都中央区の超高層建築物・構築物の一覧
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
構築物 こうちくぶつ
công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích khác ngoài mục đích sinh sống và lưu trú liên tục của con người
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.