中層建築物
ちゅうそうけんちくぶつ
☆ Danh từ
Tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)

中層建築物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中層建築物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建築中 けんちくちゅう
đang xây dựng
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.
上層建築 じょうそうけんちく
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
建築 けんちく
kiến trúc