Các từ liên quan tới 東京都立産業貿易センター
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
貿易産業省 ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.
大貿易センター だいぼうえきせんたー
đô hội.
貿易業 ぼうえきぎょう
ngành ngoại thương, ngành xuất nhập khẩu