Các từ liên quan tới 東京都立足立特別支援学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
都立高校 とりつこうこう
trường học cao thủ đô
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.