Các từ liên quan tới 東京都第8区 (中選挙区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn