Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京青果
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
青果 せいか
fruit(s) và những rau
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
ひがしインド 東インド
đông Ấn