青果 せいか
fruit(s) và những rau
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.
青果容器 せいかようき
hộp đựng trái cây
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ