Các từ liên quan tới 東京駅のバス乗り場
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
乗り場 のりば
điểm lên xe.
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.