東京株式市場
とうきょうかぶしきしじょう
☆ Danh từ
Thị trường chứng khoán Tokyo.
東京株式市場
では450
社以上
の
株
が
店頭
で
取
り
引
きされている。
Trên thị trường chứng khoán Tokyo, cổ phiếu của khoảng 450 công ty được giao dịch trênphản đối.
東京株式市場
は、かつてないほどの
株価
の
下落
を
見
せた。
Thị trường chứng khoán Tokyo ghi nhận mức giảm chưa từng có.

東京株式市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東京株式市場
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
株式市場 かぶしきしじょう
Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式相場 かぶしきそうば
cung cấp trích dẫn thị trường
東京式アクセント とうきょうしきアクセント
ngữ điệu vùng Tokyo