Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京高等検察庁
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
地方検察庁 ちほうけんさつちょう
người khởi tố quần chúng khu có văn phòng
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
東京高裁 とうきょうこうさい
tòa án tối cao Tokyo