Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京高等裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
東京裁判 とうきょうさいばん
tòa án Tội ác Chiến tranh Tokyo; tòa án quân sự quốc tế vùng Viễn Đông; phiên tòa Tokyo
東京高裁 とうきょうこうさい
tòa án tối cao Tokyo
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.