Các từ liên quan tới 東出雲インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)