Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東北大博覧会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
博覧会 はくらんかい
hội chợ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.