Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来 みらい
đời sau
未発 みはつ
chưa xuất hiện, chưa hiện ra; chưa xuất phát; chưa phát hiện, chưa phát minh
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
未来人 みらいじん
người của tương lai
近未来 きんみらい
tương lai gần