Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東向き ひがしむき
sự hướng về phía đông; tòa lâu đài (dinh thự...) hướng về phía đông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước