Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東土古町
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
土耳古 トルコ とるこ
thổ Nhĩ Kỳ.
東土竜 あずまもぐら アズマモグラ
small Japanese mole (Mogera imaizumii)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.