土耳古
トルコ とるこ「THỔ NHĨ CỔ」
☆ Danh từ
Thổ Nhĩ Kỳ.

土耳古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土耳古
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp