Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土耳古
トルコ とるこ
thổ Nhĩ Kỳ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
「THỔ NHĨ CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích