Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東大俳句会
俳句会 はいくかい
haiku gathering
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
俳句 はいく
bài cú; thơ Haiku
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
英国俳句協会 えいこくはいくきょうかい
Hiệp hội Haiku Anh.
句会 くかい
hội sáng tác và bình phẩm thơ haiku
ひがしインド 東インド
đông Ấn