東天
とうてん「ĐÔNG THIÊN」
☆ Danh từ
Bầu trời phương đông.

東天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東天
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.