Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東天紅 (企業)
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp
ブラック企業 ブラックきぎょう
doanh nghiệp bóc lột sức lao động