Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東天紅鶏
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
東天 とうてん
Bầu trời phương đông.
紅天蛾 べにすずめ ベニスズメ
deilephila elpenor (bướm đêm vòi voi hay bướm đêm diều hâu lớn, là một loài bướm đêm trong họ Sphingidae)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
紅天狗茸 べにてんぐたけ ベニテングタケ
nấm tán giết ruồi