Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
射撃場 しゃげきじょう
trường bắn
軍事演習 ぐんじえんしゅう
bài tập quân đội
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
演習 えんしゅう
diễn tập
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật